--

hồi sức

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi sức

+  

  • Recover one strength, recover from
    • Anh ấy đã dần dần hồi sức sau đợt ốm dài ngày
      He is slowly recovering from his long illness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi sức"
Lượt xem: 606